Có 2 kết quả:
大男子主义 dà nán zǐ zhǔ yì ㄉㄚˋ ㄋㄢˊ ㄗˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 大男子主義 dà nán zǐ zhǔ yì ㄉㄚˋ ㄋㄢˊ ㄗˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ
dà nán zǐ zhǔ yì ㄉㄚˋ ㄋㄢˊ ㄗˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
male chauvinism
Bình luận 0
dà nán zǐ zhǔ yì ㄉㄚˋ ㄋㄢˊ ㄗˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
male chauvinism
Bình luận 0